🌟 기사 (騎士)

Danh từ  

1. 중세 유럽에서 중류나 상류 계층 출신의, 말을 타는 무사.

1. KỴ SỸ: Võ sỹ cưỡi ngựa xuất thân ở tầng lớp thượng lưu hay trung lưu ở Châu Âu thời trung đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동화 속의 기사.
    An article in a fairy tale.
  • Google translate 중세의 기사.
    A medieval knight.
  • Google translate 백마 탄 기사.
    Knight on the white horse.
  • Google translate 기사 작위.
    Knight.
  • Google translate 기사가 되다.
    Become an engineer.
  • Google translate 중세 시대의 기사는 왕에게 충성을 맹세하고 특권을 누렸다.
    Knight of the middle ages swore allegiance to the king and enjoyed privileges.
  • Google translate 허리에 칼을 찬 기사는 말에서 내려 국왕 앞에 한쪽 무릎을 꿇고 예를 갖추었다.
    The knight with a sword at his waist got off the horse and knelt before the king on one knee, with courtesy.
  • Google translate 중세의 기사들은 나라로부터 땅과 재산을 받았다지요?
    Knights of the middle ages received land and property from the country, right?
    Google translate 네. 대신 그런 만큼 나라에 대한 충성의 의미로 전쟁에 참여해야만 했지요.
    Yes, but i had to participate in the war as much as i did in the sense of loyalty to my country.

기사: knight,きし【騎士】。ナイト,chevalier,caballero,فارس ؛ خيّال,морин цэрэг, морьтон цэрэг,kỵ sỹ,ทหารม้า,pasukan berkuda,рыцарь,骑士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기사 (기사)


🗣️ 기사 (騎士) @ Giải nghĩa

🗣️ 기사 (騎士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47)