🌟 항상 (恒常)

☆☆☆   Phó từ  

1. 어느 때에나 변함없이.

1. LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항상 같다.
    Always the same.
  • Google translate 항상 그립다.
    I always miss it.
  • Google translate 항상 늦다.
    Always late.
  • Google translate 항상 말하다.
    Always say.
  • Google translate 항상 바쁘다.
    Always busy.
  • Google translate 항상 사용하다.
    Always used.
  • Google translate 항상 생각하다.
    Always thinking.
  • Google translate 항상 존재하다.
    It always exists.
  • Google translate 항상 좋다.
    Always good.
  • Google translate 항상 행복하다.
    Always happy.
  • Google translate 어머니는 항상 자식 걱정을 한다.
    Mothers are always worried about their children.
  • Google translate 나는 항상 감사하는 마음으로 살고 있다.
    I always live with gratitude.
  • Google translate 지수는 기쁠 때에나 슬플 때에나 항상 웃는 얼굴이다.
    Jisoo always smiles when she is happy or sad.
  • Google translate 이 식당에는 항상 사람이 많네.
    This restaurant is always crowded.
    Google translate 여기 음식이 진짜 맛있거든.
    The food here is really delicious.
  • Google translate 김 선생님이 이번 일을 많이 도와주셨다면서?
    I heard mr. kim helped you a lot with this.
    Google translate 응. 김 선생님께 항상 고맙게 생각하고 있어.
    Yeah. i always thank mr. kim.
Từ đồng nghĩa 노상: 언제나 변함없이 줄곧.
Từ đồng nghĩa 늘: 언제나 변함이 없이 항상., 평소에 자주.

항상: always; all the time,いつも。つねに【常に】,toujours, constamment,siempre, en todo momento,دائما، على الدوام، باستمرار,ямагт, хэзээд,luôn luôn,ตลอดเวลา, เสมอ,selalu, kapan pun,всегда; постоянно,总,总是,老,老是,经常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항상 (항상)
📚 thể loại: Tần số   Cách nói thời gian  


🗣️ 항상 (恒常) @ Giải nghĩa

🗣️ 항상 (恒常) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76)