🌟 감정 (感情)

☆☆   Danh từ  

1. 일이나 대상에 대하여 마음에 일어나는 느낌이나 기분.

1. TÌNH CẢM, CẢM XÚC: Cảm nhận hay tâm trạng trỗi dậy trong lòng đối với công việc hay đối tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연애 감정.
    Love feelings.
  • 복잡한 감정.
    Complex feelings.
  • 사랑하는 감정.
    Love feelings.
  • 솟구치는 감정.
    A surge of emotion.
  • 슬픈 감정.
    Sad feelings.
  • 기쁨의 감정.
    Feeling of joy.
  • 미움의 감정.
    A feeling of hatred.
  • 사람의 감정.
    Human feelings.
  • 자신의 감정.
    One's own feelings.
  • 감정 문제.
    Emotional problems.
  • 감정 연기.
    Emotional acting.
  • 감정 표출.
    Emotional expression.
  • 감정 표현.
    Emotional expression.
  • 감정이 메마르다.
    Feel dry.
  • 감정이 풍부하다.
    Full of emotion.
  • 감정을 표현하다.
    Express one's feelings.
  • 감정을 해치다.
    Injure one's feelings.
  • 감정에 빠지다.
    Fell into emotion.
  • 감정에 사로잡히다.
    Be overcome with emotion.
  • 감정에 취하다.
    Get into emotion.
  • 내 여동생은 감정이 풍부해서 작은 일에도 잘 웃고 또 잘 운다.
    My sister is full of emotions, and she laughs and cries well at small things.
  • 그 여학생은 멋진 체육 선생님에게 좋아하는 감정을 느끼고 얼굴이 빨개졌다.
    The girl felt a crush on the nice pe teacher and turned red.
  • 유민아, 너 나한테 무슨 감정 있니? 기분 나쁘게 왜 사사건건 시비를 거니?
    Yoomin, do you have any feelings for me? why are you arguing about everything?
    그렇게 느꼈다면 미안해. 요즘 내가 피곤해서 감정 조절이 어렵다.
    I'm sorry if you felt that way. it's hard to control my emotions these days because i'm tired.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감정 (감ː정)
📚 Từ phái sinh: 감정적(感情的): 느낌이나 기분에 의한. 감정적(感情的): 느낌이나 기분에 의한 것.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 감정 (感情) @ Giải nghĩa

🗣️ 감정 (感情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Xem phim (105) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138)