🌟 계속 (繼續)

☆☆☆   Danh từ  

1. 끊이지 않고 이어 나감.

1. SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더위의 계속.
    Continuing the heat.
  • 장마의 계속.
    Continuation of rainy season.
  • 계속이 되다.
    Go on.
  • 더운 날씨의 계속으로 사람들이 지친 모습이다.
    People look tired from the continuance of the hot weather.
  • 남편이 폭력을 휘두르는데도 결혼 생활의 계속을 강요하는 것은 옳지 않다.
    It is not right to force the continuation of marriage even though the husband is using violence.
  • 어제도 비가 내리더니 오늘도 계속이네요.
    It rained yesterday and it continues today.
    그러게요. 내일은 비가 좀 그쳤으면 좋겠어요.
    Yeah. i hope it stops raining tomorrow.

2. 중단됐던 일을 다시 이어 나감.

2. SỰ TIẾP TỤC: Việc tiếp nối lại một việc đã bị gián đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계속이다.
    Continued.
  • 계속이 되다.
    Go on.
  • 오늘 회의는 지난 회의의 계속이었다.
    Today's meeting was a continuation of the last meeting.
  • 정부는 그 동안 중단되었던 이산가족 상봉 행사의 계속을 약속했다.
    The government has promised to continue the suspended reunions.
  • 금강산 관광이 중단됐다면서요?
    I heard tours to mt. geumgang have been suspended.
    네, 언제 다시 계속이 될지는 불투명하다고 해요.
    Yes, it's unclear when it will continue again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계속 (계ː속) 계속 (게ː속) 계속이 (계ː소기게ː소기) 계속도 (계ː속또게ː속또) 계속만 (계ː송만게ː송만)
📚 Từ phái sinh: 계속되다(繼續되다): 끊이지 않고 이어져 나가다., 중단됐던 일이 다시 이어져 나가다. 계속적(繼續的): 끊이지 않고 이어 나가는. 계속적(繼續的): 끊이지 않고 이어 나가는 것. 계속하다(繼續하다): 끊지 않고 이어 나가다., 중단됐던 일을 다시 이어 나가다.
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 계속 (繼續) @ Giải nghĩa

🗣️ 계속 (繼續) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19)