🌟 높이

☆☆☆   Danh từ  

1. 높은 정도.

1. ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Mức độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높이.
    Height.
  • 평균 높이.
    Average height.
  • 건물의 높이.
    Height of building.
  • 목소리의 높이.
    The height of the voice.
  • 산의 높이.
    The height of the mountain.
  • 높이가 낮다.
    The height is low.
  • 높이가 높다.
    High in height.
  • 높이를 재다.
    Measure the height.
  • 높이를 측정하다.
    Measure height.
  • 이 마을의 돌담은 어른의 어깨 높이로 비교적 낮은 편이었다.
    The stone walls of this village were relatively low, with the shoulder height of an adult.
  • 홍수로 인해 강 수면의 높이가 높아져서 급히 제방을 보수하였다.
    Floods raised the height of the river's surface, so the embankment was urgently repaired.
  • 성벽이 매우 높군요.
    The walls are very high.
    네. 높이가 무려 오십 미터나 된다고 하네요.
    Yeah. it's 50 meters high.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높이 (노피)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 높이 @ Giải nghĩa

🗣️ 높이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103)