🌟 보기

☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.

1. VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쉬운 보기.
    Easy bogey.
  • 적절한 보기.
    Appropriate view.
  • 보기를 들다.
    Take examples.
  • 보기를 보다.
    See examples.
  • 보기를 보이다.
    Show examples.
  • 보기를 참조하다.
    See examples.
  • 보기와 같다.
    As shown.
  • 보기 중에서 고르다.
    Choose from examples.
  • 괄호 안에 들어갈 적절한 말을 보기에서 골라 쓰시오.
    Choose the appropriate words for parentheses from the view.
  • 승규는 문제의 보기를 따로 보지 않고도 답을 쓸 수 있었다.
    Seung-gyu was able to write the answer without having to look at the example of the problem.
  • 우리나라는 세계 역사상 보기를 찾기 힘들 정도로 빠른 속도로 경제가 성장하였다.
    Korea's economy has grown so fast that it is hard to find in world history.
  • 이 문제는 보기를 보고 빈칸에 알맞은 답을 써 넣는 거야.
    This problem is to look at the examples and fill in the blanks with the right answers.
    아, 그러면 답을 더 쉽게 알 수 있겠네.
    Oh, then you'll find the answer easier.
Từ đồng nghĩa 본보기(本보기): 보고 배워서 본을 받을 만한 대상., 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 …
Từ đồng nghĩa 본(本): 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 위해 대표로 내세워 보이는 것., 옷을 만들 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보기 (보기)
📚 thể loại: Đời sống học đường  


🗣️ 보기 @ Giải nghĩa

🗣️ 보기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149)