🌟 조금

☆☆☆   Phó từ  

1. 분량이나 정도가 적게.

1. MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Phân lượng hay mức độ ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 밥은 조금 먹고 반찬을 많이 먹는다.
    Jisoo eats a little rice and a lot of side dishes.
  • 동생은 교통사고로 다친 발을 조금도 움직이지 못했다.
    My brother couldn't move his injured foot at all in a traffic accident.
  • 민준이는 푹 쉬고 약을 먹더니 감기가 조금 나아진 듯했다.
    Min-joon seemed to have gotten a little better after a good rest and taking medicine.
  • 사람들이 이 화장품이 좋다는데 저한테는 안 맞는 것 같아요.
    People say they like this cosmetic, but i don't think it suits me.
    저도 조금 써 보고 피부에 안 맞아서 안 써요.
    I've tried it a little bit and it doesn't fit my skin.
센말 쪼금: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게.
센말 쪼끔: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게.
준말 좀: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게., 주로 부탁이나 동의를 구할 때 부드러운 느…

2. 시간이 짧게.

2. CHỐC LÁT: Thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유민은 조금 자고 일어나겠다며 자리에 누웠다.
    Yu-min lay down, saying, "i will sleep a little and wake up.".
  • 승규는 담배를 피우면서 조금 쉬다가 다시 작업을 시작했다.
    Seung-gyu rested a little while smoking and then started working again.
  • 민준이가 교실에 도착했을 때는 아무도 없었는데 조금 기다리니 곧 학생들이 하나둘씩 들어왔다.
    When min-joon arrived in the classroom, there was no one there, but after a while, the students came in one by one.
  • 김 선생님 좀 뵈러 왔는데요.
    I'm here to see mr. kim.
    지금 안 계시니까 조금 있다가 오세요.
    He's not here right now, so come back a little later.
센말 쪼금: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게.
센말 쪼끔: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게.
준말 좀: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게., 주로 부탁이나 동의를 구할 때 부드러운 느…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조금 (조금)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 조금 @ Giải nghĩa

🗣️ 조금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8)