🌟 행사 (行使)

☆☆   Danh từ  

1. 부려서 씀.

1. SỰ THỰC THI, SỰ THỰC HIỆN, SỰ DÙNG: Việc thao tác rồi sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력 행사.
    The exercise of power.
  • 권한 행사.
    The exercise of authority.
  • 실력 행사.
    Skills exercise.
  • 영향력 행사.
    Influential exercise.
  • 폭력 행사.
    Violent events.
  • 국가의 위급 상황이 예상되는 중요한 일에는 강력한 국가 권력 행사가 필요하다.
    A major task in which a state of emergency is expected requires a strong exercise of state power.
  • 민준이는 약한 아이들을 때리고 괴롭혔다며 선생님 앞에서 폭력 행사를 시인했다.
    Min-joon admitted to violent events in front of his teacher, saying he beat and harassed weak children.
  • 이사회에서 과연 이 안건이 통과될까?
    Will the board pass this bill?
    안 될 것 같으면 압력 행사라도 하겠지.
    If i can't, i'll pressure you.

2. 권리의 내용을 실제로 이룸.

2. SỰ TIẾN HÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Việc tạo nên nội dung của quyền lợi trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공민권 행사.
    Exercise civil rights.
  • 묵비권 행사.
    The exercise of the right to remain silent.
  • 참정권 행사.
    Suffrage exercise.
  • 투표권 행사.
    The exercise of the right to vote.
  • 행사의 보장.
    Guarantee of the event.
  • 행사가 보장되다.
    Event guaranteed.
  • 행사를 제한하다.
    Restrict events.
  • 피고인은 법정에서 자신에게 불리한 진술에 대해 묵비권 행사를 하였다.
    The defendant exercised his right to remain silent on statements against him in court.
  • 정부는 국민들의 투표권 행사를 위해 선거일을 임시 공휴일로 정하여 선포하였다.
    The government declared the election day as a temporary holiday for the people to exercise their right to vote.
  • 내일이 대통령 선거하는 날이네. 투표하러 갈 갈 거지?
    Tomorrow's the day of the presidential election. you're going to go vote, right?
    당연히 내 참정권 행사를 하러 가야지.
    Of course i'm going to do my suffrage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행사 (행사)
📚 Từ phái sinh: 행사되다(行使되다): 부려져서 쓰이다., 권리의 내용이 실제로 이루어지다. 행사하다(行使하다): 부려서 쓰다., 권리의 내용을 실제로 이루다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính  


🗣️ 행사 (行使) @ Giải nghĩa

🗣️ 행사 (行使) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82)