🌟 이리저리

☆☆   Phó từ  

1. 방향을 정하지 않고 이쪽저쪽으로.

1. BÊN NÀY BÊN NỌ: Không định hướng mà cứ phía này phía nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이리저리 돌아다니다.
    To roam about.
  • 이리저리 뒤적이다.
    Rummage about.
  • 이리저리 떠돌다.
    Wander about.
  • 이리저리 뛰어다니다.
    To and fro.
  • 이리저리 살피다.
    Look around.
  • 이리저리 옮겨 다니다.
    To and fro.
  • 이리저리 왔다 갔다 하다.
    To go back and forth.
  • 이리저리 움직이다.
    Move around.
  • 이리저리 피하다.
    Dodge about.
  • 이리저리 흔들리다.
    Shake about.
  • 도토리를 이리저리 찾아 다니던 다람쥐는 이내 나의 눈앞에서 멀어져 갔다.
    The squirrel, searching around for acorns, soon moved away from my sight.
  • 선생님은 창가에 서서 운동장에서 놀고 있는 아이들을 이리저리 살펴보았다.
    The teacher stood by the window and looked around at the children playing on the playground.
  • 네 오빠는 또 어딜 간 거니?
    Where's your brother gone again?
    몰라요. 워낙 이리저리 잘 돌아다니잖아요.
    I don't know. you're so good at this and that.
작은말 요리조리: 방향을 정하지 않고 요쪽 조쪽으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이리저리 (이리저리)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 이리저리 @ Giải nghĩa

🗣️ 이리저리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104)