🌟 대로 (大路)

☆☆   Danh từ  

1. 크고 넓은 길.

1. ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓은 대로.
    Broad way.
  • 대로가 뚫리다.
    The boulevard is pierced.
  • 대로를 활보하다.
    Stride down the boulevard.
  • 대로로 나서다.
    Take the main road.
  • 대로로 다니다.
    Walk on the boulevard.
  • 여기는 꽤 넓은 대로임에도 불구하고 교통 체증이 심하다.
    The traffic is heavy here despite the fairly wide road.
  • 이 음식점은 행인이 많은 대로 쪽에 있어서 장사가 잘 된다.
    This restaurant is on the side of the street with many passers-by, so business is good.
  • 고향 풍경도 많이 변했구나.
    Your hometown landscape has changed a lot, too.
    맞아. 예전에 있던 오솔길이 사라지고 대로가 뚫렸네.
    That's right. the old trail has disappeared and the main street has been opened.
Từ đồng nghĩa 신작로(新作路): 자동차가 다닐 수 있을 만큼 넓게 새로 만든 길.
Từ đồng nghĩa 큰길: 크고 넓은 길., 사람과 자동차 등이 많이 다니는 큰 도로.
Từ trái nghĩa 소로(小路): 작고 좁은 길.

2. 목적을 이루기 위해서 나아가는 활동의 큰 방향.

2. ĐƯỜNG LỐI: Phương hướng lớn của hoạt động tiến tới để đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민주주의로 가는 대로.
    On the way to democracy.
  • 대로가 열리다.
    The boulevard opens.
  • 대로를 개척하다.
    Carve out a course.
  • 대로를 열다.
    Open the boulevard.
  • 대로에 들어서다.
    Enter a boulevard.
  • 국민 소득으로 보아 우리나라도 선진국으로 가는 대로에 들어섰다.
    In terms of national income, korea has entered the path of becoming an advanced country.
  • 국민에게 주권이 있음을 헌법에 명시함으로써 민주주의로 가는 대로가 열렸다.
    The road to democracy was opened by specifying in the constitution that the people have sovereignty.
  • 대통령이 오늘 연설에서 통일의 대로를 개척해야 한다고 거듭 강조했는데요.
    In his speech today, the president reiterated the need to pave the way for reunification.
    네, 아무래도 다음 달에 열릴 남북 정상 회담을 염두에 둔 발언이 아닐까요.
    Yeah, i think that's a statement in mind for next month's inter-korean summit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대로 (대ː로)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 대로 (大路) @ Giải nghĩa

🗣️ 대로 (大路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)