🌟 내다

Động từ bổ trợ  

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 말.

1. ~ ĐƯỢC, ~ RA: Từ biểu thị việc cuối cùng cũng thực hiện được hành động bằng chính khả năng của mình, mà lời nói phía trước đề cập đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 회사는 신제품을 개발해 내어 큰 수익을 얻었다.
    Our company has made a great profit by developing new products.
  • Google translate 수비수가 상대 팀 공격수의 공격을 완전히 막아 내었다.
    The defender completely blocked the opponent's striker's attack.
  • Google translate 우리 학교는 우수한 기술 전문가들을 길러 내는 곳이다.
    Our school is a place to cultivate excellent technical experts.
  • Google translate 아이는 어려운 책을 읽어 내기가 힘이 들어 계속 딴청을 피웠다.
    The child kept complaining because it was hard to read a difficult book.
  • Google translate 아저씨는 아이가 물에 빠뜨린 장난감을 그물망으로 건져 내셨다.
    Uncle pulled out the toy that the child had dropped into the water with a net.
  • Google translate 수술이 많이 힘드셨을 텐데 잘 참아 내셨어요.
    You must have had a hard time with the surgery, but you put up with it.
    Google translate 병을 고치는 과정이니 좀 아파도 참아야지요.
    It's a process of healing the disease, so you have to endure it even if it hurts a little.

내다: naeda,あげる。おえる。ぬく,,,,гарах, давж гарах,~ được, ~ ra,...แล้ว,berupaya, berkeras,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내다 (내ː다) 내는 (내ː는) 내어 (내ː어) (내ː) 내니 (내ː니) 냅니다 (냄ː니다)

📚 Annotation: 동사 뒤에서 '-어 내다'로 쓴다.


🗣️ 내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138)