🌟 기술 (記述)

  Danh từ  

1. 어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.

1. VIỆC MÔ TẢ, VIỆC GHI LẠI: Việc ghi lại đúng với sự thật nào đó. Hoặc là ghi chép như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 객관적 기술.
    Objective skill.
  • 역사 기술.
    History skills.
  • 기술 내용.
    Descriptive content.
  • 기술 방법.
    Technical method.
  • 기술 양상.
    Technical aspects.
  • 기술이 되다.
    Become a skill.
  • 기술을 하다.
    Skill.
  • 이 소설은 기술 방식이 무척 산만해서 집중해서 읽기가 어렵다.
    This novel is so distracting that it is difficult to concentrate on reading it.
  • 그 신문 기자는 최대한 객관적으로 기술을 하면서 기사문을 작성했다.
    The newspaper reporter wrote the article, describing it as objectively as possible.
  • 그건 무슨 자료예요?
    What kind of data is that?
    청소년들의 언어 사용 실태에 관해 기술을 한 보고서예요.
    It's a report that describes the language usage of teenagers.
Từ tham khảo 설명(說明): 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기술 (기술)
📚 Từ phái sinh: 기술되다(記述되다): 어떤 사실이 있는 그대로 적히다. 기술하다(記述하다): 어떤 사실을 있는 그대로 적다. 기술적: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한. 또는 그런 것., 어떤 일을 재치 있거나 요…
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 기술 (記述) @ Giải nghĩa

🗣️ 기술 (記述) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)