🌟 아주

☆☆☆   Phó từ  

1. 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.

1. RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아주 강하다.
    Very strong.
  • 아주 곱다.
    Very fine.
  • 아주 귀엽다.
    Very cute.
  • 아주 길다.
    Very long.
  • 아주 깊다.
    Very deep.
  • 아주 느리다.
    Very slow.
  • 아주 단단하다.
    Very hard.
  • 아주 똑똑하다.
    Very smart.
  • 아주 미인이다.
    Very beautiful.
  • 아주 부드럽다.
    Very soft.
  • 아주 쉽다.
    Very easy.
  • 아주 어렵다.
    Very difficult.
  • 아주 예쁘다.
    Very pretty.
  • 아주 작다.
    Very small.
  • 아주 크다.
    Very big.
  • 아주 편하다.
    Very comfortable.
  • 자동차가 아주 빠르게 도로 위를 달려간다.
    The car runs on the road very fast.
  • 할아버지는 연세가 많으시지만 아주 정정하시고 건강하시다.
    My grandfather is old, but he is very well-behaved and healthy.
  • 민준이는 기억력이 좋아서 아주 어렸을 적의 일도 세세히 기억했다.
    Min-joon had a good memory, so he remembered details of his childhood.
  • 아이는 선물로 받은 인형이 아주 좋은 듯 인형을 손에서 놓지 않았다.
    The child didn't release the doll from his hand, as if he were very nice with the doll he had received as a gift.
  • 너희 집은 어디니?
    Where's your house?
    여기서 아주 가까워. 저 모퉁이만 돌면 바로 우리 집이야.
    Very close from here. just around that corner, it's my house.
Từ đồng nghĩa 매우: 보통보다 훨씬 더.

2. 어떤 행동이나 작용 등이 이미 완전히 이루어져서 바꾸거나 더 이상 어찌할 수 없는 상태로.

2. HẲN, XONG: Với trạng thái không thể thay đổi hoặc làm gì hơn vì hành động hay sự tác động nào đó đã hoàn toàn được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아주 가 버리다.
    Very much go away.
  • 아주 거절하다.
    Very refuse.
  • 아주 끊기다.
    It's very short.
  • 아주 떠나다.
    Very far away.
  • 아주 버리다.
    Throw it away.
  • 아주 없어지다.
    Very disappear.
  • 아주 쫓아내다.
    Very kick out.
  • 언니는 자기가 아끼는 원피스를 동생에게 아주 줘 버렸다.
    She gave her beloved dress to her brother very much.
  • 민준이는 짝꿍과 싸운 이후로 짝꿍에게 아주 말도 걸지 않았다.
    Min-joon hasn't spoken to him very much since he fought with his partner.
  • 선배님, 이 계획을 다시 수정하기는 이제 어려운 겁니까?
    Senior, is it now difficult to revise this plan again?
    글쎄, 그게 부장이 아주 결정을 내려 버린 거라서 수정이 가능할지 잘 모르겠어.
    Well, i'm not sure it's possible to modify it because the manager has made such a decision.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아주 (아주)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 아주 @ Giải nghĩa

🗣️ 아주 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13)