🌟 자기 (自己)

☆☆   Đại từ  

1. 앞에서 이미 말한 사람을 도로 가리키는 말.

1. CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH, BẢN THÂN MÌNH: Từ chỉ lại người đã nói đến ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상자 발표를 듣고 지수는 자기 귀를 의심했다.
    Upon hearing the announcement of the winner, jisoo doubted her ears.
  • Google translate 딸은 전화를 받으러 자기 방으로 들어가 버렸다.
    The daughter went into her room to answer the phone.
  • Google translate 아이는 자기가 슈퍼맨이라면서 책상 위에서 뛰어내리려고 했다.
    The child tried to jump off the desk saying he was superman.
  • Google translate 여보, 아이 학원을 너무 많이 보내는 거 아니에요?
    Honey, aren't you sending too many children's academies?
    Google translate 그렇긴 하지만 모두 자기가 다니겠다고 한 거예요.
    Yeah, but they all said they'd go.
Từ tham khảo 당신(當身): (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말., (높이는 말로) 부부 사…

자기: his; her; he; she,じぶん【自分】,,aquí,نفسه,өөрийн, өөрөө,chính mình, tự mình, bản thân mình,ตัวเอง,diri,свой; он; его,自己,

2. 젊은 부부나 친구 사이에서 상대방을 가리키는 말.

2. MÌNH, CẬU: Từ gọi đối phương trong quan hệ vợ chồng trẻ hay bạn bè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기, 왜 이렇게 늦게 왔어?
    Honey, why are you so late?
  • Google translate 이거 자기가 갖고 싶다고 했던 목걸이 맞지?
    This is the necklace you wanted, right?
  • Google translate 커피 한 잔 마시려고 하는데 자기도 커피 한 잔 줄까?
    I'm trying to have a cup of coffee. do you want a cup of coffee, too?
  • Google translate 자기, 우리 오늘 외식할까?
    Honey, shall we eat out today?
    Google translate 그래, 밥하기 귀찮았는데 좋지.
    Yeah, i've been too lazy to cook.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기 (자기)
📚 thể loại: Xưng hô  


🗣️ 자기 (自己) @ Giải nghĩa

🗣️ 자기 (自己) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)