🌟 이리저리

Phó từ  

1. 말이나 행동을 뚜렷하게 정하지 않고 되는대로 하는 모양.

1. ĐÂY ĐÓ, NÀY NỌ, NÀY KIA: Hình ảnh không xác định nói năng hay hành động một cách rõ ràng mà làm tới đâu hay đến đấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이리저리 거닐다.
    Walk around.
  • 이리저리 굴리다.
    Roll about.
  • 이리저리 날다.
    Fly around.
  • 이리저리 도망가다.
    Run around.
  • 이리저리 돌리다.
    Turn around.
  • 이리저리 돌아다니다.
    To roam about.
  • 이리저리 뛰어다니다.
    To and fro.
  • 이리저리 문지르다.
    Rub it around.
  • 이리저리 물어보다.
    Ask around.
  • 이리저리 밀리다.
    Be pushed around.
  • 이리저리 방황하다.
    Wander about.
  • 이리저리 살피다.
    Look around.
  • 이리저리 서성이다.
    It's hanging around.
  • 이리저리 움직이다.
    Move around.
  • 이리저리 이끌리다.
    Dragged around.
  • 이리저리 휘젓다.
    To stir about.
  • 이리저리 흔들다.
    Shake about.
  • 이리저리 흩어지다.
    Split up and about.
  • 우리는 밤거리를 목적도 없이 이리저리 돌아다녔다.
    We wandered aimlessly around the streets of the night.
  • 오랜만에 밖에 나온 아이는 신이 나서 이리저리 뛰어다녔다.
    The kid outside after a long time ran around excitedly.
  • 지수는 수업 시간에 늦은 이유에 대해 선생님께 이리저리 핑계를 댔다.
    Jisoo made excuses to her teacher about why she was late for class.
  • 민준아, 어디 갔다 왔어? 한참 찾았잖아.
    Minjun, where have you been? you've been looking for it for a long time.
    사람들 틈에 끼어 이리저리 밀려서 저 끝에까지 갔다 왔어요.
    I got stuck in the crowd and got pushed back and forth to the end.
작은말 요리조리: 말이나 행동을 분명하게 정하지 않고 요렇게 조렇게 되는 대로 하는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이리저리 (이리저리)
📚 Từ phái sinh: 이리저리하다: 말이나 행동을 뚜렷하게 정하지 않고 되는대로 하다.


🗣️ 이리저리 @ Giải nghĩa

🗣️ 이리저리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)