🌟 서류 (書類)

☆☆☆   Danh từ  

1. 글자로 기록한 문서.

1. TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증빙 서류.
    Documentary evidence.
  • 서류가 필요하다.
    I need a document.
  • 서류를 검토하다.
    Review the documents.
  • 서류를 접수하다.
    Receive a document.
  • 서류를 제출하다.
    Submit documents.
  • 나는 계약에 필요한 서류를 챙겨서 부동산으로 갔다.
    I packed up the documents needed for the contract and went to the real estate.
  • 민준이는 서류 심사에 통과한 후 면접 시험을 준비했다.
    Minjun prepared for the interview after passing the document screening.
  • 필요한 서류가 무엇입니까?
    What documents do you need?
    재학 증명서와 주민 등록 등본을 떼 오셔야 합니다.
    You'll need to get your proof of enrollment and a copy of your resident registration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서류 (서류)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Đời sống học đường  


🗣️ 서류 (書類) @ Giải nghĩa

🗣️ 서류 (書類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8)