🌟 위로 (慰勞)

☆☆   Danh từ  

1. 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌.

1. SỰ AN ỦI: Việc làm dịu nỗi đau hay làm giảm bớt sự phiền muộn bằng lời lẽ hay hành động ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 위로.
    Warm comfort.
  • 위로의 말.
    Words of consolation.
  • 위로가 되다.
    Comfortable.
  • 위로가 필요하다.
    Need consolation.
  • 위로를 느끼다.
    Feel comfort.
  • 위로를 받다.
    Receive comfort.
  • 위로를 주다.
    Give comfort.
  • 위로를 하다.
    Comfort.
  • 나는 입원한 친구에게 위로의 마음을 담은 카드를 보냈다.
    I sent a card of consolation to my hospitalized friend.
  • 어떤 위로의 말도 사고를 당한 사람들의 슬픔을 달랠 수 수 없었다.
    No words of comfort could soothe the grief of those who were in the accident.
  • 이 책이 대학에 떨어져 힘들어하는 지수에게 조금이라도 위로가 되었으면 좋겠다.
    I hope this book will be a little comfort to jisoo, who is struggling with falling into college.
  • 갑자기 상을 당하셔서 뭐라고 위로의 말씀을 드려야 할지 모르겠습니다.
    I don't know how to comfort you because you were suddenly injured.
    이렇게 찾아와 주신 것만으로도 감사드립니다.
    Thank you for coming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위로 (위로)
📚 Từ phái sinh: 위로되다(慰勞되다): 따뜻한 말이나 행동 등에 의해 괴로움이 덜어지거나 슬픔이 달래지다. 위로하다(慰勞하다): 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 주다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Tâm lí  


🗣️ 위로 (慰勞) @ Giải nghĩa

🗣️ 위로 (慰勞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8)