🌟 마구

☆☆   Phó từ  

1. 매우 심하게.

1. MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마구 달리다.
    Run wild.
  • Google translate 마구 두드리다.
    Beat wildly.
  • Google translate 마구 때리다.
    Beat wildly.
  • Google translate 마구 혼내다.
    Scold wildly.
  • Google translate 마구 흔들다.
    Shake wildly.
  • Google translate 그는 모든 것을 다 잊기 위해 있는 힘을 다해 마구 달렸다.
    He ran with all his might to forget everything.
  • Google translate 갑자기 마구 쏟아지는 비에 사람들은 모두 피할 곳을 찾느라 분주했다.
    In the sudden torrent of rain, people were all busy looking for shelter.
  • Google translate 나 가슴이 마구 뛰는데 어떻게 하지?
    My chest is pounding. what should i do?
    Google translate 잘 할 수 있을 거야. 마음을 좀 가라앉히고 면접 잘 보고 와.
    You'll do well. calm down and have a good interview.
준말 막: 아주 심하게., 아무렇게나 함부로.

마구: severely,むやみに【無暗に】。やたらに【矢鱈に】,,muy fuertemente,بصورة شديدة,учир зүггүй,một cách dữ dội, một cách dồn dập,จัด, อย่างรุนแรง, อย่างเข้มงวด, อย่างเอาจริงเอาจัง, อย่างหนัก, อย่างสาหัส, อย่างร้ายแรง,berlebihan,,狠狠地,严厉地,尽情地,

2. 아무렇게나 되는대로.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마구 던지다.
    Throw recklessly.
  • Google translate 마구 만들다.
    To make recklessly.
  • Google translate 마구 먹다.
    Eat recklessly.
  • Google translate 마구 버리다.
    Throw it away.
  • Google translate 마구 쓰다.
    Write recklessly.
  • Google translate 그는 눈에 보이는 것은 마구 집어던졌다.
    He threw away anything visible.
  • Google translate 아무에게나 마구 대드는 아이는 반드시 바로잡아 주어야 한다.
    A child who brags to anyone must be corrected.
  • Google translate 앞으로는 용돈을 받으면 어디에다 썼는지 적는 습관을 기르렴.
    From now on, make a habit of writing down your spending when you get your allowance.
    Google translate 네. 돈을 마구 쓰지 않도록 조심할게요.
    Yes. i'll be careful not to spend money like crazy.
준말 막: 아주 심하게., 아무렇게나 함부로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마구 (마구)


🗣️ 마구 @ Giải nghĩa

🗣️ 마구 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Mua sắm (99)