🌟 자기 (瓷器/磁器)

Danh từ  

1. 진흙으로 빚어서 아주 높은 온도로 구운 그릇.

1. ĐỒ SỨ, ĐỒ GỐM: Chén bát được nặn từ đất và nung ở nhiệt độ rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 그릇.
    Magnetic vessel.
  • 자기를 굽다.
    Bake the porcelain.
  • 자기를 닦다.
    Wipe oneself.
  • 자기를 만들다.
    Make magnetism.
  • 자기를 빚다.
    Make magnetism.
  • 자기를 팔다.
    Sell oneself.
  • 장인은 손으로 빚은 자기를 가마에 넣고 구웠다.
    The craftsman baked his hand-made porcelain in a kiln.
  • 박물관에는 몇백 년 전에 밥그릇으로 썼던 자기들이 전시되어 있었다.
    In the museum were the porcelain wares that had been used as rice bowls hundreds of years ago.
  • 아기들이 자기 그릇이나 컵을 깰 수 있어서 엄마는 플라스틱 그릇만을 사용했다.
    Babies can break their own bowls or cups, so the mother only used plastic bowls.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기 (자ː기)


🗣️ 자기 (瓷器/磁器) @ Giải nghĩa

🗣️ 자기 (瓷器/磁器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Luật (42) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59)